Đây là definitions của từ liên quan đến be-feel-at-home. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của be-feel-at-home.
0 to feel as relaxed as one does in one’s own home or in a place or situation one knows well
I always feel at home in France
He’s quite at home with cows – he used to live on a farm.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer