Đây là definitions của từ liên quan đến be-all-ears. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của be-all-ears.
0 to listen with keen attention
The children were all ears when their father was describing the car crash.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer