bastion

Đây là definitions của từ liên quan đến bastion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bastion.

Ý nghĩa của bastion bằng tiếng Anh

  • 0 a person, place or thing which acts as a defence/defense

    • Palm Island is one of the last bastions of the old Florida lifestyle.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm