Đây là definitions của từ liên quan đến bask. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bask.
0 to lie (especially in warmth or sunshine)
The seals were basking in the warm sun.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer