Đây là definitions của từ liên quan đến baseball. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của baseball.
0 an American game played with bat and ball
a game of baseball
(also adjective) a baseball bat/game/player.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer