Đây là definitions của từ liên quan đến barometer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của barometer.
0 an instrument that measures changes in the air pressure and indicates changes in the weather
The barometer is falling – that means that it is going to rain.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer