Đây là definitions của từ liên quan đến ballot. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ballot.
0 a method of voting in secret by marking a paper and putting it into a box
They held a ballot to choose a new chairman
The question was decided by ballot
(also adjective) a ballot box
a ballot paper.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer