Đây là definitions của từ liên quan đến baleful. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của baleful.
0 evil or harmful
He gave us a baleful look
My husband thinks that television is a baleful influence on the children.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer