Đây là definitions của từ liên quan đến avail. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của avail.
0 of no use or effect
He tried to revive her but to no avail
His efforts were of no avail.
1 if you avail yourself of an offer or opportunity, you make use of it
They availed themselves of the opportunity to catch up on sleep.