Đây là definitions của từ liên quan đến authority. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của authority.
0 the power or right to do something
He gave me authority to act on his behalf.
1 a person who is an expert, or a book that can be referred to, on a particular subject
He is an authority on Roman history.
2 the person or people who have power in an administration etc
The authorities would not allow public meetings.
3 a natural quality in a person which makes him able to control and influence people
a man of authority.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer