Đây là definitions của từ liên quan đến aura. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của aura.
0 a particular feeling or atmosphere
An aura of mystery surrounded her.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer