Đây là definitions của từ liên quan đến atrium. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của atrium.
0 a large open high space with a glass roof in the middle of a building.
1 either of the two upper chambers of the heart that send blood around the body; auricle
Blood gets pumped into the atrium.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer