Đây là definitions của từ liên quan đến atm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của atm.
0 short for Automated Teller Machine; a machine, usually outside a bank, from which people can get money with their credit cards or bank cards; cashpoint .
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer