Đây là definitions của từ liên quan đến at-sea. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của at-sea.
0 on a ship and away from land
He has been at sea for four months.
1 puzzled or bewildered
Can I help you? You seem all at sea.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer