Đây là definitions của từ liên quan đến assistant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của assistant.
0 a person who assists; a helper
a laboratory assistant
(also adjective) an assistant headmaster.
1 a person who serves in a shop
a shop assistant.