Đây là definitions của từ liên quan đến assist. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của assist.
0 to help
The junior doctor assisted the surgeon during the operation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer