Đây là definitions của từ liên quan đến ascent. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ascent.
0 the act of climbing or going up
the ascent of Mount Everest.
1 a slope upwards
a steep ascent.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer