Đây là definitions của từ liên quan đến arty-farty. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của arty-farty.
0 relating to or having an interest in the arts
The usual arty-farty crowd were at the exhibition.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer