Đây là definitions của từ liên quan đến artfulness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của artfulness.
0
It requires considerable artfulness to keep all your team members happy.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer