Đây là definitions của từ liên quan đến arch-enemy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của arch-enemy.
0 someone’s main enemy
Louis XIV returned to Versailles in triumph having defeated his arch-enemy, William III.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer