Đây là definitions của từ liên quan đến arch. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của arch.
0 the top part of a door etc or a support for a roof etc which is built in the shape of a curve.
1 a monument which is shaped like an arch
the Marble Arch in London.
2 anything that is like an arch in shape
The rainbow formed an arch in the sky.
3 the raised part of the sole of the foot.
4 to (cause to) be in the shape of an arch
The cat arched its back.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer