Đây là definitions của từ liên quan đến appreciate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của appreciate.
0 to be grateful for (something)
I appreciate all your hard work.
1 to value (someone or something) highly
The work that housewives do is very often not appreciated.
2 understand; to be aware of
I appreciate your difficulties, but I cannot help.
3 to increase in value
My house has appreciated (in value) considerably over the last ten years.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer