Đây là definitions của từ liên quan đến appear. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của appear.
0 to come into view
2 to come before or present oneself/itself before the public or a judge etc
He is appearing on television today
He appeared before Judge Scott.