Đây là definitions của từ liên quan đến anthill. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của anthill.
0 a mound of earth built as a nest by ants
Much of the ground was covered in anthills.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer