Đây là definitions của từ liên quan đến antarctic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của antarctic.
0 (with the) (of) the area round the South Pole
the Antarctic Ocean
He wanted to become the first person to cross the Antarctic on foot during winter.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer