Đây là definitions của từ liên quan đến anonymous. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của anonymous.
0 without the name of the author, giver etc being known or given
The donor wished to remain anonymous
an anonymous poem.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer