Đây là definitions của từ liên quan đến anguish. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của anguish.
0 very great pain of body or mind; agony
She suffered terrible anguish when her daughter died.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer