Đây là definitions của từ liên quan đến ancestry. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ancestry.
0 a line of ancestors coming down to one’s parents
He is of noble ancestry.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer