Đây là definitions của từ liên quan đến amuse. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của amuse.
0 to make (someone) laugh
The children were amused by the monkey’s antics.
1 to interest or give pleasure to (for a time)
They amused themselves playing cards.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer