ammunition

Đây là definitions của từ liên quan đến ammunition. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ammunition.

Ý nghĩa của ammunition bằng tiếng Anh

  • 0 things used in the firing of a gun etc (eg bullets, gunpowder, shells)

    • How long will the soldiers’ ammunition last?

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm