Đây là definitions của từ liên quan đến aluminium. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của aluminium.
0 a light, silver-coloured metal used in making saucepans etc. It is a chemical element and has the symbol Al
pans made of aluminium
(also adjective) aluminium foil.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer