Đây là definitions của từ liên quan đến aloof. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của aloof.
0 apart or at a distance from other people
I kept aloof from the whole business.
1 not sociable and friendly
People find the new teacher rather aloof.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer