Đây là definitions của từ liên quan đến ally. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ally.
0 to join by political agreement, marriage, friendship etc
Small countries often have to ally themselves with larger countries in order to survive.
1 a state, person etc allied with another
The two countries were allies at that time.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer