Đây là definitions của từ liên quan đến alike. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của alike.
0 like one another; similar
Twins are often very alike.
1 in the same way
He treated all his children alike.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer