Đây là definitions của từ liên quan đến alcove. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của alcove.
0 a small section of a room etc formed by part of the wall being set back
The statue was placed in an alcove.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer