Đây là definitions của từ liên quan đến airtime. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của airtime.
0 the amount of time given to someone or something on radio or television
The station is to give more airtime to the chat show host.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer