Đây là definitions của từ liên quan đến airlift. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của airlift.
0 an operation to move cargo or people, carried out by air
Several flood victims had to be rescued by airlift.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer