Đây là definitions của từ liên quan đến airless. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của airless.
0 (of weather) still and windless
It was a hot, airless night.
1 (of a room etc) stuffy and without fresh air
an airless prison cell.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer