Đây là definitions của từ liên quan đến agitation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của agitation.
0
The decision to expand the airport is causing a great deal of agitation among local residents.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer