Đây là definitions của từ liên quan đến aggregate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của aggregate.
0 a total
What is the aggregate of goals from the two football matches?
1
an aggregate total of $5,500.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer