Đây là definitions của từ liên quan đến aeronautics. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của aeronautics.
0 the science or practice of flying
He studied aeronautics at university.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer