Đây là definitions của từ liên quan đến adversely. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của adversely.
0
The scandal adversely affected his political career.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer