Đây là definitions của từ liên quan đến admission. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của admission.
0 being allowed to enter; entry
They charge a high price for admission.
1 (an) act of accepting the truth of (something)
an admission of guilt.
2 the process of taking someone to hospital for treatment
Accident and Emergency admissions.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer