Đây là definitions của từ liên quan đến adjudicate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của adjudicate.
0 to act as a judge (in a trial, artistic competition etc)
Which judge is adjudicating in the trial?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer