additional

Đây là definitions của từ liên quan đến additional. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của additional.

Ý nghĩa của additional bằng tiếng Anh

  • 0

    • This has meant additional work for me.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm