Đây là definitions của từ liên quan đến actual. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của actual.
0 real; existing; not imaginary
What was the actual reason for the delay?
In actual fact he is not as stupid as you think he is.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer