Đây là definitions của từ liên quan đến acrylic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của acrylic.
0 (used about paint or cloth) made from chemical rather than natural substances
Acrylic paint tends to dry quickly.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer