Đây là definitions của từ liên quan đến accustomed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của accustomed.
0 usual
He was sitting in his accustomed seat by the window.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer