Đây là definitions của từ liên quan đến accost. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của accost.
0 to approach and speak to, especially in an unfriendly way
I was accosted in the street by a man with a knife.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer