Đây là definitions của từ liên quan đến accompaniment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của accompaniment.
0 something that accompanies
I’ll play the guitar accompaniment while you sing.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer